袖付 [Tụ Phó]
袖付け [Tụ Phó]
そでつけ

Danh từ chung

gắn tay áo; đường may tay áo

Hán tự

Tụ tay áo; cánh (tòa nhà); phần mở rộng; lạnh nhạt
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm