• Hán Tự:
  • Hán Việt: Loa
  • Âm On:
  • Âm Kun: にし; にな
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

螺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật nhỏ), bên phải là phần 罒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ốc sên”. Về sau dùng để chỉ các loại ốc, vỏ xoắn.