螺旋 [Loa Toàn]
らせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

xoắn ốc; hình xoắn

Danh từ chung

ốc vít

🔗 ねじ

Hán tự

Loa ốc nước ngọt
Toàn xoay; quay

Từ liên quan đến 螺旋