螺線 [Loa Tuyến]
らせん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

xoắn ốc

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

xoắn ốc

🔗 渦巻き線

Hán tự

Loa ốc nước ngọt
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 螺線