Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヘリックス
🔊
Danh từ chung
xoắn ốc
Từ liên quan đến ヘリックス
螺線
らせん
xoắn ốc