• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chu
  • Âm On: チュ シュ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛛 là chữ hình thanh: bộ 虫 (trùng, gợi ý nghĩa liên quan đến côn trùng) và thanh phù 朱 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nhện”. Về sau dùng để chỉ các loài côn trùng có tám chân.