• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: わら
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2488
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 稿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rơm rạ”. Về sau dùng để chỉ các loại cỏ khô.