Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寝藁
[Tẩm Cảo]
寝わら
[Tẩm]
ねわら
🔊
Danh từ chung
rơm lót chuồng
Hán tự
寝
Tẩm
nằm xuống; ngủ
藁
Cảo
rơm