• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ấm
  • Âm On: イン オン
  • Âm Kun: かげ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2166
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蔭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về cây cối), bên phải là chữ 陰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bóng râm”. Về sau dùng để chỉ sự che chở, bảo vệ.