Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
御蔭参り
[Ngự Ấm Tam]
お蔭参り
[Ấm Tam]
おかげまいり
🔊
Danh từ chung
hành hương Ise
🔗 伊勢参り
Hán tự
御
Ngự
tôn kính; điều khiển; cai quản
蔭
Ấm
bóng râm; hỗ trợ
参
Tam
tham gia; đi; đến; thăm