• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vi
  • Âm On:
  • Âm Kun: あし; よし; しお.れる; しな.びる; しぼ.む; な.える
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2343
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 韋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây lau, sậy”. Về sau dùng để chỉ các loại cây mọc ở vùng nước.