葦笛 [Vi Địch]

蘆笛 [Lô Địch]

芦笛 [Lô Địch]

[Già]

あしぶえ
よしぶえ – 葦笛・蘆笛・芦笛
ろてき – 蘆笛・芦笛

Danh từ chung

sáo lau; sáo sậy