• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lăng
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: ひし
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1229
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菱 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật) và thanh phù 夌 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây bèo tây”. Về sau dùng để chỉ loại cây thủy sinh.