花菱草 [Hoa Lăng Thảo]
はなびしそう
ハナビシソウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây anh túc California

Hán tự

Hoa hoa
Lăng hình thoi; hạt dẻ nước; hình thoi
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo