菱形 [Lăng Hình]
ひし形 [Hình]
ひしがた
りょうけい – 菱形

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình thoi

Hán tự

Lăng hình thoi; hạt dẻ nước; hình thoi
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 菱形