• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngọa
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふせ.る; ふ.せる; ふ.す
  • Bộ Thủ: 臣 (Thần)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 臣 (bề tôi, nằm), bên phải là phần 卧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nằm”. Về sau dùng để chỉ sự nghỉ ngơi, nằm nghỉ.