起臥 [Khởi Ngọa]
きが
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cuộc sống hàng ngày
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cuộc sống hàng ngày