• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tụy
  • Âm On: スイ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膵 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 卒 là thanh phù. Nghĩa gốc: “tuyến tụy”. Về sau dùng để chỉ cơ quan sản xuất insulin.