• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脾 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 卑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lá lách”. Về sau dùng để chỉ cơ quan trong hệ tiêu hóa.