多脾症候群 [Đa Tì Chứng Hậu Quần]
たひしょうこうぐん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

hội chứng đa lách

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
lá lách
Chứng triệu chứng
Hậu khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi
Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm