• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chi
  • Âm On:
  • Âm Kun: あかぎれ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胝 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 氐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vết chai”. Về sau dùng để chỉ vết chai trên da.