Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胼胝体
[Biền Chi Thể]
べんちたい
🔊
Danh từ chung
thể chai
🔗 脳梁
Hán tự
胼
Biền
chai sạn; vết chai
胝
Chi
nứt nẻ; vết nứt; chai sạn
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh