胼胝 [Biền Chi]
[Chi]
たこ
タコ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vết chai

JP: 長時間ちょうじかんあるくとかかとにたこができる。

VI: Đi bộ lâu dài sẽ khiến gót chân bị chai.

Hán tự

Biền chai sạn; vết chai
Chi nứt nẻ; vết nứt; chai sạn