• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phôi
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: はらみ; はら.む
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2471
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胚 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 丕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phôi thai”. Về sau dùng để chỉ giai đoạn đầu của sự phát triển.