Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胚性
[Phôi Tính]
はいせい
🔊
Tính từ đuôi na
phôi; thuộc về phôi
Hán tự
胚
Phôi
phôi
性
Tính
giới tính; bản chất