胚盤胞 [Phôi Bàn Bào]
はいばんほう

Danh từ chung

phôi nang; túi phôi

Hán tự

Phôi phôi
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
Bào nhau thai; túi; vỏ bọc