• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bàn
  • Âm On: バン ハン
  • Âm Kun: いわ
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 1701
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: いわお; わ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

磐 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa) và phần 般 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tảng đá lớn”. Về sau dùng để chỉ các khối đá lớn, vững chắc.