磐座 [Bàn Tọa]
岩座 [Nham Tọa]
いわくら

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

nơi ở của thần

Hán tự

Bàn đá; vách đá; vách núi; tường (trong mỏ)
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Nham tảng đá; vách đá