磐境 [Bàn Cảnh]
岩境 [Nham Cảnh]
いわさか

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

đền thờ

Hán tự

Bàn đá; vách đá; vách núi; tường (trong mỏ)
Cảnh biên giới
Nham tảng đá; vách đá