• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: やーど; やある
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 馬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn vị đo lường”. Về sau dùng để chỉ các loại mã số, ký hiệu.