Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
碼頭
[Mã Đầu]
マートー
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
bến tàu; bến cảng
Hán tự
碼
Mã
số; bến tàu; mã não; yard (91.44 cm)
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn