四角号碼 [Tứ Giác Hiệu Mã]
しかくごうま

Danh từ chung

hệ thống phân loại chữ Hán bốn góc

Hán tự

Tứ bốn
Giác góc; sừng; gạc
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
số; bến tàu; mã não; yard (91.44 cm)