• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tình
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: ひとみ
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

睛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 青 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con ngươi”. Về sau dùng để chỉ phần sáng của mắt.