Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
点睛
[Điểm Tình]
てんせい
🔊
Danh từ chung
vẽ mắt cho tranh động vật
Hán tự
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
睛
Tình
con ngươi