Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
猫睛石
[Miêu Tình Thạch]
びょうせいせき
🔊
Danh từ chung
mắt mèo (đá bán quý)
🔗 猫目石
Hán tự
猫
Miêu
mèo
睛
Tình
con ngươi
石
Thạch
đá