• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huề
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: あぜ; うね
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 田 (ruộng, gợi ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp), bên phải là phần 圭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “luống cày, luống đất”. Về sau dùng để chỉ các loại luống cày, luống đất.