[Huề]
[Bạn]
あぜ
くろ – 畔
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bờ đất giữa các ruộng lúa

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gờ giữa các rãnh ở ngưỡng cửa hoặc thanh ngang

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lối đi giữa các ruộng lúa; đường đê

🔗 畦道

Hán tự

Huề bờ ruộng; rãnh; gờ
Bạn bờ ruộng; đê