• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sanh
  • Âm On: セイ ソウ ショウ
  • Âm Kun: おい; むこ
  • Bộ Thủ: 生 (Sinh)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甥 là chữ hội ý: gồm chữ 生 (sinh) và chữ 男 (nam), chỉ người con trai sinh ra từ chị em gái. Nghĩa gốc: “cháu trai”.