• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỳ
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc) 比 (Tỷ)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 1965
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

琵 là chữ hình thanh: bộ 玉 (ngọc, gợi ý về nhạc cụ) và thanh phù 比 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đàn tỳ bà”. Về sau dùng để chỉ loại nhạc cụ dây.