琵琶の琴 [Tỳ Bà Cầm]
びわのこと
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
biwa (đàn tỳ bà 4 hoặc 5 dây)
🔗 琵琶
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
biwa (đàn tỳ bà 4 hoặc 5 dây)
🔗 琵琶