• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lang
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: おおかみ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2129
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犭 (chó, gợi ý về động vật), bên phải là phần 良 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con sói”. Về sau dùng để chỉ tính cách hung dữ, tàn bạo.