• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lan Gian
  • Âm On: ラン カン
  • Âm Kun: かん.する
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燗 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 閒 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hâm nóng”. Về sau dùng để chỉ việc hâm nóng, làm ấm.