Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
熱燗
[Nhiệt Lan]
あつかん
🔊
Danh từ chung
rượu sake nóng
Hán tự
熱
Nhiệt
nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
燗
Lan
hâm nóng rượu sake