[Lan]
かん

Danh từ chung

hâm nóng rượu sake; rượu sake đã được hâm nóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

主人しゅじん晩酌ばんしゃくたのしみなので、発泡はっぽうしゅを6かん以上いじょうけていますし、日本にほんしゅかん5本ごほん6本ろっぽんいていて、たまに休肝きゅうかんということでまないもあるのですが2日ふつか以上いじょうつづいたことはありません。
Chồng tôi mong chờ giờ nhậu, ông ấy uống hết ít nhất 6 lon bia sủi và 5 đến 6 chai sake nóng, và dù có những ngày nghỉ uống để bảo vệ gan nhưng chưa bao giờ kéo dài quá hai ngày.

Hán tự

Lan hâm nóng rượu sake