• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạc
  • Âm On: タク サク
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

炸 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 乍 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nổ tung”. Về sau dùng để chỉ hành động nổ, làm nổ.