Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
炸薬
[Tạc Dược]
さく薬
[Dược]
さくやく
🔊
Danh từ chung
thuốc nổ
Hán tự
炸
Tạc
chiên; nổ
薬
Dược
thuốc; hóa chất