• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miểu
  • Âm On: ビョウ
  • Âm Kun: びょう.たる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渺 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 杳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước mênh mông”. Về sau dùng để chỉ sự xa xăm, mờ mịt.