縹渺 [Phiêu Miểu]

縹緲 [Phiêu Miểu]

縹眇 [Phiêu Miễu]

瞟眇 [Phiêu Miễu]

ひょうびょう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

vô biên; rộng lớn; không giới hạn

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

mờ nhạt; mơ hồ; không rõ ràng