渺々 [Miểu 々]
渺渺 [Miểu Miểu]
びょうびょう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
bao la; vô tận
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
bao la; vô tận