• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niết
  • Âm On: ネツ デツ
  • Âm Kun: そ.める
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

涅 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 黒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhuộm đen”. Về sau dùng để chỉ sự nhuộm màu, thay đổi màu sắc.